Tư vấn - Máy nén trục vít

Tư vấn - Máy nén trục vítLÀM THẾ NÀO ĐỂ CHỌN MÁY NÉN KHÍ PHÙ HỢP VỚI DOANH NGHIỆP CỦA BẠN?

Làm thế nào để chọn máy nén khí phù hợp với doanh nghiệp của bạn?

Cùng với sự gia tăng tự động hóa trong các ngành công nghiệp, nhu cầu về khí nén trong lĩnh vực này cũng tăng lên - và sự phụ thuộc này được dự đoán rằng sẽ chỉ tăng lên trong tương lai.

Có thể thấy rằng, nhu cầu về khí nén hiện nay ngày càng phổ biến, điều này dựa trên sự ứng dụng đa dạng trong một số ngành công nghiệp. Việc lựa chọn máy nén phù hợp có thể là một thách thức khó khăn đối với một số công nghệ và những tùy chọn có sẵn trên thị trường.

Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cố gắng đơn giản hóa quy trình lựa chọn máy nén khí, máy nén khí piston và trục vít; những loại máy mà đang được sử dụng rộng rãi trong tất cả các ngành công nghiệp hiện nay trên thị trường. Nhưng hãy nhớ rằng, nếu có bất kỳ nghi ngờ nào, hãy luôn liên hệ với Chuyên gia khí nén của chúng tôi!

Các yếu tố cần xem xét khi lựa chọn một máy nén khí:

1.Chất lượng không khí

Dầu trong máy nén công nghiệp có dầu có tác dụng là môi trường làm mát, bôi trơn và bịt kín các khe hở giữa các bộ phận chuyển động. Kết quả là khí nén sẽ tiếp xúc với dầu và một phần của nó được mang đi.

Trong các ứng dụng cụ thể, khí nén tiếp xúc trực tiếp với các sản phẩm như thực phẩm và dược phẩm, đây là những ứng dụng mà máy nén không dầu được ưu tiên sử dụng.

Chất lượng khí nén sẽ dựa trên lượng dầu mà nó mang theo được đánh giá theo tiêu chuẩn ISO 8573:2010. Loại 3 cho phép < 1 mg/m3 dầu mang qua và chất lượng cao hơn có thể đạt được thông qua thiết bị lọc xuôi dòng.

Tùy thuộc vào yêu cầu ứng dụng của bạn thì việc lựa chọn máy nén khí sẽ khác nhau.

2.Yêu cầu về công suất của máy nén khí

Công suất của máy nén khí được hiểu là lưu lượng thể tích của không khí và áp suất mà nó được nén. Điều này cũng xác định được định mức công suất (thường tính bằng kW hoặc HP) của máy nén khí.

Ví dụ: Máy nén khí 22 kW (30 HP) có thể cung cấp lưu lượng khoảng 140 cfm (3,96 m3/phút) ở 7 bar g. (102 psi) áp suất.

Một số cách để xác định yêu cầu công suất của nhà máy là thông qua đề xuất của OEM (Original Equipment Manufacturer - Nhà sản xuất thiết bị gốc), lịch sử thiết bị trước đây hoặc thông qua việc kiểm toán không khí. Kiểm toán không khí cho phép các công ty có được những hiểu biết có giá trị về việc sử dụng khí nén trong nhà máy của họ.

Máy nén pittông rất phù hợp với lưu lượng dưới < 50 cfm và đối với lưu lượng cao hơn, máy nén trục vít sẽ phù hợp hơn.

3.Chu kỳ làm việc và sử dụng

Chu kỳ nhiệm vụ đề cập đến thời gian máy nén dự kiến sẽ chạy hết công suất trong một giờ nhất định. Máy nén pittông được thiết kế để hoạt động trong khoảng 60-80% chu kỳ làm việc và máy nén trục vít được thiết kế để hoạt động ở 100% chu kỳ làm việc.

Chi phí vòng đời của máy nén bao gồm Chi phí ban đầu + Chi phí bảo trì + Chi phí năng lượng (Đối với máy nén khí trục vít, chi phí năng lượng chiếm hơn 75% chi phí vòng đời trong thời gian vận hành 10 năm).

Điều quan trọng là bạn phải hiểu chi phí vòng đời của máy nén trước khi đưa ra quyết định mua hàng.