Tư vấn - Máy nén trục vítMÁY NÉN HỖ TRỢ TĂNG NĂNG SUẤT SẢN XUẤT CHO NHÀ MÁY PH N BÓN CỦA BẠN

Sự mở rộng dân số, sử dụng tài nguyên quá mức và cải tạo đất để định cư chủ yếu dẫn đến việc mất hàm lượng chất dinh dưỡng trong đất nền. Do sự thay đổi thành phần này nên không thể canh tác đất trồng trọt mà không sử dụng phân bón*.
* Urê là loại phân bón phổ biến nhất, một chất kết tinh màu trắng, bao gồm 46% nitơ.
Còn được gọi là carbamide, carbonyldiamine hoặc amino methanamide, Urea là một hợp chất hữu cơ có hai amit được nối với nhau bằng một nhóm chức carbonyl.
Với lượng nhỏ hơn, urê có trong máu, gan, hạch bạch huyết và dịch huyết thanh, và trong chất thải của cá và nhiều loài thấp hơn khác.
Urê lần đầu tiên được sản xuất công nghiệp bằng cách hydrat hóa canxi xyanua. Khi kết hợp với carbon dioxide, nó dẫn đến sự hình thành amoni cacbamat, sau đó có thể bị khử nước thành urê.
- NÔNG NGHIỆP
- Phân bón: 90% urê sản xuất được dùng làm phân bón. Nó được thêm vào đất để cung cấp nitơ cho cây trồng. Urê có hàm lượng biuret thấp (dưới 0,03%) được sử dụng làm phân bón lá. Nó hòa tan trong nước và được áp dụng cho lá của cây cho quả, đặc biệt là cây có múi.
- Hàm lượng dinh dưỡng cao: Urê giàu dinh dưỡng cần thiết cho quá trình trao đổi chất ở cây trồng. Nó giúp hấp thụ ánh sáng trong quá trình quang hợp.
- Nhiều ứng dụng: Urê được bón vào đất sau khi thu hoạch để giúp giữ lại hàm lượng chất dinh dưỡng. Trong đất, nó thủy phân trở lại amoniac và carbon dioxide. Amoniac bị vi khuẩn trong đất oxy hóa thành nitrat, mà thực vật có thể dễ dàng hấp thụ.
- NGÀNH HÓA CHẤT
Urê được ứng dụng làm nguyên liệu thô trong sản xuất nhiều hóa chất quan trọng bao gồm:
- Các loại nhựa khác nhau, đặc biệt là nhựa urê-formaldehyde
- Chất kết dính, chẳng hạn như urê-formaldehyd hoặc urê-melamine-formaldehyd được sử dụng trong ván ép hàng hải
- Urê nitrat, được sử dụng làm chất nổ
- HỆ THỐNG Ô TÔ
Urê được sử dụng trong SCR (khử có xúc tác chọn lọc) và SNCR (khử có chọn lọc không xúc tác) để làm giảm các chất gây ô nhiễm nitơ trong khí thải từ quá trình đốt cháy, ví dụ: trong các nhà máy điện và động cơ diesel.
- SỬ DỤNG THƯƠNG MẠI
- Một thành phần của thức ăn chăn nuôi, cung cấp nguồn nitơ tương đối rẻ để thúc đẩy tăng trưởng
- Một thành phần trong nhiều sản phẩm làm trắng răng
- Một thành phần trong nước rửa chén
- Một thành phần trong một số loại dầu dưỡng tóc, sữa rửa mặt, dầu tắm, chất làm mềm da và kem dưỡng da
- Chất phản ứng trong một số miếng gạc lạnh dùng trong để sơ cứu, do phản ứng thu nhiệt tạo ra khi trộn với nước
- Là chất phụ gia tăng cường khả năng hòa tan và giữ ẩm cho dung dịch nhuộm dùng trong phòng thí nghiệm nhuộm hoặc in vải
- DE-ICE
Urê là một loại phân bón thay thế an toàn, không ăn mòn để làm tan băng. Hóa chất này rất dễ sử dụng trên đường băng và lối đi bộ cũng như trên bộ phận hạ cánh và các bộ phận quan trọng khác nằm ở gầm máy bay, nơi luôn phải được bảo vệ khỏi bị ăn mòn.
Tuy nhiên, với khí nén ở áp suất 160-180 Bar, lớp thép không gỉ này, thường chứa tới 24% crôm, tạo thành một lớp Cr03 màu nâu rất bền, giữ cho quá trình oxy hóa và ăn mòn ở trạng thái cân bằng và bảo vệ lớp bên trong của lò phản ứng khỏi bị ăn mòn.
SỰ QUAN TRỌNG CỦA MÁY NÉN KHÍ THỤ ĐỘNG
Vai trò của khí nén đối với quá trình thụ động hóa trong sản xuất urê là khá quan trọng, vì quá trình này diễn ra liên tục và chu kỳ hoạt động của máy nén là 24/7 ở chế độ đầy tải
What is urea?
Also known as carbamide, carbonyldiamine or amino methanamide, Urea is an organic compound with two amides joined by a carbonyl functional group.
In smaller amounts, urea is present in the blood, liver, lymph nodes and serous fluids, and in the waste of fish and many other lower species.
Urea was first produced industrially by the hydration of calcium cyanimide. When combined with carbon dioxide, it resulted in the formation of ammonium carbamate which could then be dehydrated to urea.
AGRICULTURE
- Fertilizer: 90% of the urea produced is used as fertilizer. It is added to the soil to provide nitrogen to plants. Low-biuret (less than 0.03%) urea is used as a foliar fertilizer. It dissolves in water and is applied to the leaves of plants that yield fruit, especially citrus.
- High nutrient content: Urea’s rich nutrients are essential for metabolism in plants. It helps in the absorption of light during photosynthesis.
- Multiple applications: Urea is added to the soil after harvest to help retain its nutrient content. In the soil, it hydrolyses back to ammonia and carbon dioxide. The ammonia is oxidized by the bacteria in soil to nitrate, which can be easily absorbed by plants.

CHEMICAL INDUSTRY
Urea finds application as a raw material in the manufacturing of many important chemicals including:
- Various plastics, especially the urea-formaldehyde resins
- Adhesives, such as urea-formaldehyde or the urea-melamine-formaldehyde used in marine plywood
- Urea nitrate, which is used as an explosive
AUTOMOBILE SYSTEMS
Urea is used in SCR (selective catalytic reduction) and SNCR (selective noncatalytic reduction) to reduce the nitrogen pollutants in exhaust gases from combustion, eg: in power plants and diesel engines.
COMMERCIAL USES
- A component of animal feed, providing a relatively cheap source of nitrogen to promote growth
- An ingredient in many tooth whitening products
- An ingredient in dish soap
- An ingredient in some hair conditioners, facial cleansers, bath oils, skin softeners, and lotions
- A reactant in some ready-to-use cold compresses for first-aid use, due to the endothermic reaction it creates when mixed with water
- As a solubility-enhancing and moisture-retaining additive to dye baths for textile dyeing or printing laboratory uses
DE-ICE
Urea is a safe, non-corrosive fertilizer alternative for de-icing. The chemical is easy to use on runways and walkways as well as on landing gears and other vital parts located on the under-carriage of aircraft that must always be protected from corrosion.
However with compressed air at 160-180 Bar pressure this stainless-steel layer, which generally contains up to 24% chrome, forms a very resistant brownish Cr03 layer which keeps the oxidation and corrosion in equilibrium and protects the inner layer of the reactor from getting corroded.
Passivation air compressors – ELGi Sauer
ELGi Sauer has recently supplied 2 x 100 m3/hr Passivation Air Compressors to 2 Fertilizer projects coming up in the north of India having production capacities of 2200 TPD ammonia and 3850 TPD urea.

